Chuyển tới nội dung

Những thuật ngữ golf bằng tiếng Anh golfer cần biết

Nếu bạn đang trong hành trình chinh phục bộ môn này thì việc biết và hiểu các thuật ngữ golf tiếng Anh thật sự rất quan trọng và cần thiết.

Golf là môn thể thao có nguồn gốc từ Scotland, một nước thuộc Vương quốc Anh, vào thế kỷ thứ 15. Cho đến nay thì bộ môn này đã trở nên phổ biến ở hầu hết các quốc gia trên thế giới, trong đó có Việt Nam. Chính vì bắt nguồn từ châu Âu nên gần như các thuật ngữ golf đều được dùng bằng tiếng Anh.

Nếu bạn đang trong hành trình chinh phục bộ môn này thì việc biết và hiểu các thuật ngữ golf tiếng Anh thật sự rất quan trọng và cần thiết. Cùng VietnamGOLF Magazine điểm qua một số thuật ngữ tiếng Anh cơ bản về golf mà golfer nào cũng cần phải biết.

Thuật ngữ golf là một trong những điều quan trọng golfer cần phải nắm được

Các thuật ngữ golf tiếng Anh về sân golf

Tee-box: nơi phát bóng. Golfer sẽ đặt bóng tại điểm chốt tee và có thể sử dụng bất cứ loại gậy nào để đánh bóng vào fairway sao cho bóng đến càng gần vùng green càng tốt.

Fairway: khu vực nằm giữa tee-box và green. Fairway chủ yếu xuất hiện ở các hố par 4 và par 5, còn hố par 3 thì khoảng cách khá ngắn so với các đường bóng dài.

Green: khu vực bao quanh hole.

Hole: hố/lỗ golf, nơi bóng lăn xuống. Hole thường được đánh dấu bằng một lá cờ nhỏ để dễ nhận biết.

Blind hole: hố golf không nhìn thấy được từ khu vực green khi thực hiện cú đánh bóng.

Rough: đường biên quanh fairway. Cần tránh đánh bóng vào đây vì thường có chướng ngại vật hoặc địa hình mấp mô.

Hazard: chướng ngại vật trên sân như hố cát, bẫy nước, bụi cỏ…

Bunker: thuật ngữ để chỉ bẫy cát. Là hố được đào sâu trên mặt đất và bao phủ bởi một lớp cát trắng. Bunker trên sân golf sẽ không giống nhau về hình dạng, kích thước và chiều sâu. Bunker xuất hiện nhiều nhất ở green, fairway, hoặc gần fairway.

Fringe: khu vực bao quanh green.

Thuật ngữ golf về sân golf

Các thuật ngữ golf tiếng Anh về kỹ thuật đánh bóng

Address: Từ này được hiểu là vào bóng. Cụ thể, các golfer sẽ được phép đứng và ướm gậy để đánh bóng khi bóng ở trên vùng tee. Ngược lại, trường hợp bóng nằm ở bẫy người chơi không được phép ướm đầu gậy xuống bẫy. 

Back door: cú đánh khiến bóng lăn về phía sau lỗ, sau đó lăn ngược trở lại và rơi trúng vào lỗ.

Backspin (hay còn gọi là bite): có nghĩa là bóng golf xoay ngược lại, dừng di chuyển khi tiếp xúc với mặt sân.

Banana ball: còn được gọi là banana hay slice. Thuật ngữ này được dùng để chỉ trường hợp bóng bay chếch từ bên trái sang phải tạo đường vòng cung như quả chuối, thường xảy ra ở các golfer thuận tay phải.

Hook: là lỗi đánh bóng khiến bóng bay lệch từ phải sang trái (với người thuận tay phải), ngược lại với slice. 

Blast/exploding: hay còn được gọi là cú đánh bóng trong bẫy cát khiến cả bóng và cát cùng bay lên trung.

Chip shot: chỉ cú đánh bóng thấp và ngắn gần green. 

Draw: mô tả đường bay của quả bóng golf, dùng khi golfer cố ý làm bóng bay từ phải sang trái theo một đường cong có chủ đích.

Dunk: cú đánh bóng xuống thẳng bẫy nước.

Fat shot: là cú đánh xuất hiện khi gậy đánh sau bóng golf khiến bóng bay lên cao, xuống thấp hoặc ngắn.

Swing: cú xoay người đánh bóng.

Holing out: thao tác cuối cùng của người chơi khi đưa bóng vào lỗ.

Các thuật ngữ golf tiếng Anh về tính điểm

Hole in One (HIO): người chơi chỉ cần dùng 1 gậy để đưa bóng từ tee vào hố golf. Đây là một kỹ thuật rất khó không chỉ đối với những tay chơi mới mà cả những golfer chuyên nghiệp.

Par: số gậy tiêu chuẩn để hoàn thành mỗi hố golf.

Even par: golfer hoàn thành hố golf với số gậy tiêu chuẩn.

Double par: luật tính điểm cho double par khá phức tạp và tùy thuộc vào ban tổ chức tournament. Thông thường có thể hiểu là golfer hoàn thành hố golf với gấp đôi số gậy tiêu chuẩn.

Birdie: golfer hoàn thành hố golf với số gậy ít hơn par 1 gậy.

Eagle: golfer hoàn thành hố golf với số gậy ít hơn par 2 gậy.

Double eagle/Albatross: golfer hoàn thành hố golf với số gậy ít hơn par 3 gậy, tuy nhiên trường hợp này rất hiếm xảy ra.

Bogey: golfer hoàn thành hố golf với số gậy nhiều hơn par 1 gậy.

Double bogey: golfer hoàn thành hố golf với số gậy nhiều hơn par 2 gậy.

Triple bogey: golfer hoàn thành hố golf với số gậy nhiều hơn par 3 gậy.

Gross score: tổng số gậy sau khi kết thúc 18 hố golf, điểm tổng.

Net score: hiệu số điểm của tổng điểm và điểm chấp của golfer.

Handicap: chỉ điểm chấp trong một trận đấu. Điểm này có thể dùng để đánh giá trình độ của golfer. Điểm chấp tốt nhất được chọn sẽ là 0. 

Thuật ngữ golf double bogey chỉ golfer hoàn thành hố golf với số gậy nhiều hơn par 2 gậy
Các thuật ngữ golf tiếng Anh khác

Ball mark/pitch mark: vết bóng golf tạo ra sau khi thực hiện cú đánh ở khu vực fairway hoặc green.

Best ball: là một thể thức thi đấu khá phổ biến trong golf, áp dụng cả đấu gậy và đấu lỗ. Với mỗi trận đấu bắt buộc phải có 2 người trở lên, chấm điểm theo đội theo từng lỗ bằng cách chọn điểm của mỗi nhóm (điểm này sẽ lấy điểm của cá nhân giỏi nhất trong đội).

Best shot: sử trong thể thức đấu gậy với ý nghĩa mỗi đội sẽ lựa chọn vị trí tốt nhất để đánh chính thức và thi đấu cho đến khi bóng rơi vào lỗ. 

Divot: mảng cỏ bị bong ra từ cú đánh bóng bằng gậy sắt hoặc gậy P và W có độ loft cao.

Dogleg: chỉ hố golf bị uốn cong sang bên phải hoặc bên trái.

Flight: một nhóm golfer có khả năng, kỹ thuật chơi tương đồng với nhau.

Foursome: một nhóm thi đấu có 4 người.

Gallery: khán giả cỗ vũ.

Grain of grass: chỉ chiều mọc của cỏ trên green. Golfer cần nghiên cứu kỹ điểm này trước khi putt để đánh giá sức cản của cỏ.

Shotgun start: thể thức thi đấu mà ban tổ chức cuộc thi thông qua bắt buộc các golfer phải tuân thủ. Dùng cho tournament, tất cả các nhóm đấu bắt đầu cùng một lúc, mỗi nhóm xuất phát từ một lỗ khác nhau. 

Spike marker: vết xước được tạo ra do giày đinh trên khu vực green.

Links: Dùng để chỉ các sân golf có vị trí gần với bờ biển.

Fried egg: trường hợp bóng golf nằm trong bẫy và bị vùi một nửa trong bẫy cát.

Pin: cột cờ, cắm ở giữa các hố golf để golfer xác định vị trí hố golf tốt hơn.

HDCP index: độ khó của mỗi hố golf (số càng nhỏ thì hố golf đó càng khó).

Trên đây là hệ thống thuật ngữ golf bằng tiếng Anh cơ bản để các golfer “dắt túi". Nếu muốn chinh phục được golf thì đây chắc chắn là những kiến thức cơ bản mà bạn không thể bỏ qua. Cách tốt nhất để nhớ hết những thuật ngữ ngày là vừa thực hành trên sân vừa ghi nhớ, cách này chắc chắn sẽ giúp bạn dễ dàng học thuộc hơn và vận dụng cũng dễ hơn.

Cùng Vietnamgolfmagazine xem thêm những mẹo hay khi đánh golf:

>>Cơ hội nào cho newbie giành cúp khi lên sân? 

>>HLV trưởng tuyển golf Quốc gia chỉ ra 3 sai lầm newbie thường mắc phải

1 lượt thích5739 lượt xem

Tin bài khác