Lịch sử của hệ thống handicap
Tin bài liên quan
Sự ra đời của Handicap
Handicap không chỉ là một con số, mà còn là linh hồn của golf nghiệp dư. Nhờ có handicap, những golfer hàng đầu có thể thi đấu sòng phẳng với người chơi ít kinh nghiệm hơn. Các giải đấu trong câu lạc bộ trở nên hấp dẫn khi bất kỳ ai cũng có cơ hội giành chiến thắng nếu hệ thống handicap được áp dụng hợp lý.
Ngày nay, Hệ thống Handicap Thế giới (WHS - World Handicap System) đã giúp kết nối cộng đồng golf toàn cầu, tạo ra một mặt bằng công bằng cho mọi golfer. Nhưng để có được hệ thống hiện đại này, handicap đã trải qua một hành trình phát triển kéo dài hàng thế kỷ.
Trên thực tế, ý tưởng về việc điều chỉnh số gậy giữa các golfer có thể đã tồn tại từ những ngày đầu tiên của môn thể thao này. Khi những quý tộc Scotland tổ chức các trận đấu cá cược từ thế kỷ 15, họ chắc chắn đã có những cách riêng để tính toán số gậy chấp nhằm tạo ra cuộc chơi cân bằng hơn.

Mặc dù không có ghi chép chính xác về thời kỳ đó, tài liệu đầu tiên đề cập đến handicap xuất hiện vào năm 1687, khi sinh viên y khoa Thomas Kincaid của Đại học Edinburgh viết trong nhật ký của mình về cách tính số gậy chấp để đảm bảo trận đấu không quá chênh lệch.
Sau đó, đến năm 1782, Câu lạc bộ Honourable Company of Edinburgh Golfers ghi nhận một trận đấu giữa thuyền trưởng Elphinston và một golfer tên Allan. Khi đó, quy tắc tính gậy chấp bao gồm các thuật ngữ như “half one” (tăng một gậy mỗi hai hố), “third one” (tăng một gậy mỗi ba hố) hay “two more” (tăng hai gậy mỗi hố).
Sự phát triển của hệ thống Handicap
Thuật ngữ “handicap” không được sử dụng phổ biến trong golf cho đến cuối thế kỷ XIX. Nó có nguồn gốc từ trò chơi “Hand in Cap” vào thế kỷ XVII, một trò chơi cá cược liên quan đến việc định giá vật phẩm trao đổi, sau đó thuật ngữ này lan sang đua ngựa và cuối cùng là golf.

Năm 1875, một giải đấu handicap được tổ chức tại Westward Ho! (nay là Royal North Devon), đánh dấu bước tiến lớn của hệ thống này. Đến đầu những năm 1880, nhiều câu lạc bộ đã bắt đầu tính handicap dựa trên trung bình ba vòng đấu tốt nhất trong năm.
Năm 1887, một bức thư đề xuất về việc thành lập tổ chức trung ương quản lý handicap cho Anh và Scotland được công bố. Tuy nhiên, khi đó vẫn còn vấn đề về sự khác biệt giữa các sân golf và tính khả dụng của handicap trên nhiều sân khác nhau.
Sự cải tiến quan trọng xuất hiện khi Tiến sĩ Laidlaw Purves và Henry Lamb từ Royal Wimbledon Golf Club, cùng với Issette Pearson của Hiệp hội Golf Nữ, đưa ra một hệ thống thống nhất, dựa trên trung bình ba vòng đấu tốt nhất trong hai năm.
Ở Mỹ, USGA (Hiệp hội Golf Hoa Kỳ) chính thức thông qua hệ thống handicap đầu tiên vào năm 1911, với phương pháp đánh giá sân golf hiệu quả hơn so với Anh. Người Anh sau đó cũng học hỏi hệ thống này và vào năm 1925, họ đưa ra chỉ số Standard Scratch Score (SSS) tương tự như Course Rating của USGA.
Những cải tiến quan trọng trong hệ thống handicap

Thế kỷ XX chứng kiến những bước tiến vượt bậc trong hệ thống handicap, đặc biệt tại Anh, Mỹ và Ireland. Tại Anh, hệ thống tính tổng điểm được áp dụng. Handicap của golfer sẽ thay đổi tùy vào hiệu suất thi đấu. Nếu điểm net score (điểm tổng trừ handicap) thấp hơn chỉ số Competition Standard Scratch (CSS) của ngày thi đấu, golfer sẽ bị giảm handicap. Nếu điểm net score cao hơn CSS nhưng vẫn trong vùng đệm (buffer zone), handicap sẽ không thay đổi. Nếu vượt quá buffer zone, handicap sẽ tăng lên 0.1 gậy.
Trong khi đó, Mỹ có bước đột phá lớn vào năm 1987 với Slope Rating System, giúp golfer nhận được số gậy chấp khác nhau tùy vào độ khó của sân. Đây là hệ thống tính toán handicap hiệu quả hơn, dựa trên trung bình những vòng đấu tốt nhất thay vì hệ thống tính tổng điểm của Anh.
WHS có phải hệ thống handicap tối ưu?
WHS ngày nay thực chất là phiên bản hoàn thiện của hệ thống USGA trước đây, với phương pháp lấy trung bình 8 điểm số tốt nhất từ 20 vòng gần nhất để tính Handicap Index. Chỉ số này sau đó được điều chỉnh theo độ khó của sân để tạo ra Course Handicap phù hợp khi thi đấu.
WHS đơn giản, dễ hiểu và áp dụng đồng bộ trên toàn thế giới. Việc tính toán dựa trên điểm số trung bình giúp hạn chế những biến động quá lớn trong handicap. Hệ thống này khuyến khích sự công bằng và giúp tất cả golfer có cơ hội cạnh tranh ngang bằng hơn.

Tuy nhiên, không phải ai cũng hoàn toàn hài lòng với WHS. Một số golfer lâu năm, đặc biệt là tại Anh, vẫn ưa thích hệ thống handicap cũ với CSS và buffer zone. Lý do là vì hệ thống cũ mang lại nhiều kịch tính hơn trong thi đấu stroke play. Golfer có động lực thi đấu để giữ handicap không tăng (tránh bị cộng 0.1). Việc tính toán dựa trên chỉ số CSS phản ánh chính xác hơn độ khó của sân trong ngày thi đấu.
Dù vậy, việc thống nhất một hệ thống chung như WHS là điều tất yếu khi golf ngày càng trở thành môn thể thao toàn cầu. Dù thích hay không, WHS vẫn là tiêu chuẩn giúp golfer trên khắp thế giới thi đấu trên một sân chơi bình đẳng nhất có thể.