Chuyển tới nội dung

Điều kiện đầu tư xây dựng, kinh doanh sân golf tại Việt Nam 2023

Việt Nam đang là một trong những thị trường tiềm năng cho việc đầu tư xây dựng, kinh doanh sân golf, và bài viết này sẽ cung cấp cho các nhà đầu tư thông tin chi tiết về điều kiện cần thiết để thực hiện các dự án sân golf vào năm 2023.
Ảnh: Minh họa

Nhu cầu giải trí thể thao của cư dân đô thị đang gia tăng, và với tiềm năng phát triển kinh tế của Việt Nam, sân golf đang trở thành một sự lựa chọn đầu tư hấp dẫn. Dưới đây là những điều kiện quan trọng cần lưu ý trước đầu tư vào lĩnh vực này vào năm 2023.

1. Sân Golf là gì?

Sân golf là một khu vực được thiết kế đặc biệt để chơi môn thể thao golf. Nó bao gồm một loạt các lỗ (thường là 9 hoặc 18 lỗ) được đặt theo một định dạng nhất định. Mỗi lỗ thường bao gồm một vùng khởi đầu (tee box), một khu vực trung gian (fairway) và một khu vực tiếp xúc với lỗ (green).

Sân golf thường được xây dựng trên một diện tích rộng lớn, với các yếu tố tự nhiên như đồng cỏ, ao hồ, rừng cây và địa hình đa dạng. Mục đích của trò chơi golf là đánh một quả bóng từ vị trí khởi đầu vào một loạt các lỗ, với mục tiêu là đưa quả bóng vào lỗ với số lần đánh càng ít càng tốt.

Các sân golf có thể có độ khó và đặc điểm khác nhau, tùy thuộc vào thiết kế và địa hình. Một số sân golf nổi tiếng trên thế giới bao gồm Augusta National Golf Club ở Mỹ, St Andrews Links ở Scotland và Pebble Beach Golf Links ở Mỹ. Golf là một môn thể thao phổ biến và được yêu thích trên toàn thế giới.

2. Điều kiện về địa điểm xây dựng sân golf 

Sân golf được xây dựng tại một vị trí cần đáp ứng các điều kiện sau đây theo một cách sáng tạohợp pháp:

  • Đáp ứng nguyên tắc quy định tại Điều 3 của Nghị định 52/2020/NĐ-CP và tuân thủ các quy định về sử dụng đất theo quy định tại Điều 6 của Nghị định 52/2020/NĐ-CP.
  • Phù hợp với hướng phát triển, quy hoạch không gian và phân bổ nguồn lực cho các hoạt động kinh tế-xã hội, quốc phòng, an ninh và bảo vệ môi trường, theo quy hoạch cấp tỉnh, quy hoạch sử dụng đất cấp huyện và quy hoạch có liên quan.
  • Đáp ứng các yêu cầu xây dựng công trình cảnh quan, hạ tầng kỹ thuật và kết nối với khu vực trong và ngoài sân golf.
  • Tuân thủ yêu cầu lập hành lang bảo vệ nguồn nước, phòng chống ô nhiễm, suy thoái và cạn kiệt nguồn nước theo quy định của pháp luật về tài nguyên nước, cũng như tuân thủ các yêu cầu về đê điều, phòng chống thiên tai, tài nguyên môi trường biển và hải đảo.

(Quy định tại Điều 5 của Nghị định 52/2020/NĐ-CP)

3. Điều kiện sử dụng đất để thực hiện Dự án sân golf 

Các loại đất không được sử dụng để xây dựng sân golf và các công trình phụ trợ phục vụ hoạt động kinh doanh sân golf theo quy định pháp luật như sau:

  • Đất được sử dụng cho mục đích quốc phòng và an ninh không được sử dụng để xây dựng sân golf.
  • Đất rừng và đất trồng lúa không được sử dụng để xây dựng sân golf, trừ khi được quy định tại khoản 2 và khoản 3 của Điều 6 Nghị định 52/2020/NĐ-CP.
  • Đất thuộc các khu vực có yếu tố gốc cấu thành di tích lịch sử - văn hóa, danh lam thắng cảnh đã được xếp hạng và di tích thuộc danh mục kiểm kê của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh không được sử dụng để xây dựng sân golf, trừ khi được quy định tại khoản 4 của Điều 6 Nghị định 52/2020/NĐ-CP.
  • Đất trong khu vực khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu công nghệ thông tin tập trung, khu công nghệ cao không được sử dụng để xây dựng sân golf.
  • Đất trong phạm vi bảo vệ đê điều và hành lang bảo vệ bờ biển theo quy định của Luật Đê điều, Luật Tài nguyên, môi trường biển và hải đảo không được sử dụng để xây dựng sân golf.
  • Dự án sân golf ở vùng trung du, miền núi có thể sử dụng tối đa không quá 5 ha đất trồng lúa một vụ, phân tán tại địa điểm xây dựng và phải tuân thủ các điều kiện về bảo vệ, phát triển đất trồng lúa, thuê đất, chuyển mục đích sử dụng đất theo quy định của pháp luật về đất đai.
  • Dự án sân golf sử dụng đất rừng sản xuất không phải là rừng tự nhiên phải đáp ứng các điều kiện cho thuê đất, chuyển mục đích sử dụng đất, chuyển mục đích sử dụng rừng và trồng rừng thay thế theo quy định của pháp luật về đất đai và pháp luật về lâm nghiệp.
  • Việc sử dụng đất xung quanh hoặc gần khu vực có yếu tố gốc cấu thành di tích để xây dựng sân golf không được gây ảnh hưởng đến yếu tố gốc cấu thành di tích, cảnh quan thiên nhiên và môi trường sinh thái của di tích, và phải tuân thủ các điều kiện theo quy định của pháp luật về di sản văn hóa.

(Quy định tại Điều 6 của Nghị định 52/2020/NĐ-CP)

4. Điều kiện xây dựng, mở rộng sân golf và công trình phụ trợ phục vụ cho hoạt động kinh doanh sân golf

  • Diện tích của một sân golf tiêu chuẩn (gồm 18 lỗ) không vượt quá 90 ha, với mức trung bình không quá 5 ha cho mỗi lỗ golf. Diện tích của dự án sân golf khi xây dựng lần đầu không được vượt quá 270 ha (bao gồm 54 lỗ golf).
  • Mật độ xây dựng tổng hợp của khu đất dành cho sân golf và các công trình phụ trợ phục vụ hoạt động kinh doanh sân golf sẽ tuân thủ theo Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về Quy hoạch xây dựng, được ban hành bởi Bộ Xây dựng.
  • Nhà đầu tư phải hoàn thành việc xây dựng sân golf trong khoảng thời gian không quá 36 tháng (đối với sân golf 18 lỗ) hoặc không quá 48 tháng (đối với sân golf khác), tính từ ngày được phê duyệt cho thuê đất.
  • Việc mở rộng dự án sân golf đã được chấp thuận chủ trương đầu tư chỉ có thể được xem xét sau khi dự án đó hoàn thành việc xây dựng, đưa vào hoạt động và đáp ứng các điều kiện quy định tại Điều 5 và Điều 6 của Nghị định 52/2020/NĐ-CP.
  • Trong trường hợp nhà đầu tư đề xuất nhiều dự án sân golf khác nhau trên cùng một địa giới hành chính của một tỉnh hoặc thành phố trực thuộc trung ương, việc xem xét dự án sân golf tiếp theo của nhà đầu tư chỉ có thể được xem xét sau khi dự án sân golf trước đó đã hoàn thành việc xây dựng và đi vào hoạt động.

(Quy định tại Điều 7 của Nghị định 52/2020/NĐ-CP)

5. Điều kiện đối với nhà đầu tư thực hiện Dự án sân golf

  • Có đủ năng lực tài chính và tuân thủ các điều kiện về thuê đất, chuyển mục đích sử dụng đất để thực hiện dự án sân golf, theo quy định của pháp luật về đất đai. Đồng thời, phải thực hiện việc ký kết quỹ bảo đảm để đảm bảo tiến độ và thực hiện dự án (trường hợp cần thiết) theo quy định của pháp luật về đầu tư.
  • Phải có các giải pháp, kế hoạch và cam kết hỗ trợ tái định cư, đào tạo và sử dụng lao động phù hợp cho cả người dân đang sử dụng khu đất dự kiến cho dự án sân golf và người lao động tại địa phương.
  • Tự đảm bảo đáp ứng các yêu cầu và điều kiện cần thiết về cơ sở hạ tầng giao thông, điện, nước; xử lý nước thải và bảo vệ môi trường.

(Quy định tại Điều 8 của Nghị định 52/2020/NĐ-CP)

6. Điều kiện kinh doanh sân golf

Việc cung cấp dịch vụ chơi golf, kinh doanh hoạt động tập luyện, thi đấu golf và các dịch vụ liên quan phải tuân thủ các điều kiện về cơ sở vật chất, trang thiết bị, nguồn tài chính và nhân lực theo quy định của pháp luật về thể dục, thể thao.

(Quy định tại Điều 9 của Nghị định 52/2020/NĐ-CP)

7. Tại sao cần tuân thủ những quy định trên về Điều kiện đầu tư xây dựng, kinh doanh sân golf tại Việt Nam

Việc tuân thủ những quy định về điều kiện đầu tư xây dựng và kinh doanh sân golf tại Việt Nam là cần thiết để đảm bảo tính pháp lý, bảo vệ môi trường, quản lý tài nguyên đất đai và thúc đẩy phát triển bền vững của ngành công nghiệp golf. Dưới đây là những lý do chính:

  • Tính pháp lý: Tuân thủ quy định về điều kiện đầu tư và kinh doanh sân golf là để đảm bảo sự hợp pháp và tuân thủ các quy định của pháp luật. Điều này giúp đảm bảo rằng các hoạt động liên quan đến sân golf được thực hiện theo quy trình, quy chuẩn và quy định của cơ quan quản lý nhà nước.
  • Bảo vệ môi trường: Quy định về điều kiện đầu tư và kinh doanh sân golf đặt ra các yêu cầu về bảo vệ môi trường nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực đến đất đai, tài nguyên nước, hệ sinh thái và các di sản thiên nhiên. Các tiêu chuẩn về xử lý nước thải, bảo vệ đê điều, bảo vệ đa dạng sinh học và cân nhắc sử dụng đất đai giúp duy trì cân bằng môi trường và bảo tồn tài nguyên.
  • Quản lý tài nguyên đất đai: Việc quy định rõ ràng về điều kiện đầu tư và sử dụng đất cho sân golf giúp quản lý tốt tài nguyên đất đai. Điều này đảm bảo rằng việc sử dụng đất cho mục đích golf là hợp lý, không gây lãng phí tài nguyên và không xâm phạm các mục đích khác của sử dụng đất quốc gia.
  • Phát triển bền vững: Quy định về điều kiện đầu tư và kinh doanh sân golf tại Việt Nam nhằm đảm bảo phát triển bền vững của ngành công nghiệp golf. Các yêu cầu về cơ sở vật chất, tài chính và nhân lực giúp đảm bảo chất lượng và hiệu quả hoạt động của sân golf, góp phần thúc đẩy du lịch, tạo việc làm và phát triển kinh tế địa phương.

Tổng quan, tuân thủ quy định về điều kiện đầu tư và kinh doanh sân golf là quan trọng để đảm bảo tính pháp lý, bảo vệ môi trường, quản lý tài nguyên đất đai và thúc đẩy phát triển bền vững của ngành công nghiệp golf tại Việt Nam.

Nguồn: luatminhkhue.vn

2 lượt thích4842 lượt xem

Tin bài khác