Các ký hiệu trên gậy Wedge có ý nghĩa gì?
Tin bài liên quan
Pitching Wedge (PW) – Gậy Pitching
- Ký hiệu: PW, P hoặc W
- Góc loft: 43° - 48°

Pitching Wedge được sử dụng cho những cú đánh wedge xa nhất, thích hợp cho các cú đánh pitch-and-run, trong đó bóng bay thấp và lăn nhiều hơn so với khi sử dụng gậy loft cao hơn. Loại gậy này thường có sẵn trong bộ gậy sắt tiêu chuẩn.
Tuy nhiên, góc loft của pitching wedge có thể khác nhau giữa các nhà sản xuất. Nếu bạn muốn thêm các loại wedge khác vào túi gậy, hãy kiểm tra góc loft để đảm bảo không bị trùng lặp. Hai gậy có cùng loft sẽ khiến bạn lãng phí một vị trí trong bộ 14 gậy được phép mang theo.
Sand Wedge (SW) – Gậy cát
- Ký hiệu: SW hoặc S
- Góc loft: 54° - 58°
Sand Wedge được thiết kế đặc biệt để đánh bóng ra khỏi bẫy cát (bunker), có phần đế rộng và tròn giúp gậy lướt qua cát dễ dàng. Ngoài bunker, gậy SW cũng hữu ích trong các cú đánh wedge ngắn khi cần nhiều độ loft hơn pitching wedge. Cần lưu ý rằng, các huấn luyện viên khuyên rằng người chơi trung bình và cao handicap không nên đánh full swing với sand wedge, vì dễ mắc lỗi và mất kiểm soát.
Gap Wedge (GW) – Gậy Trung Gian (Approach Wedge / Attack Wedge / Utility Wedge)
- Ký hiệu: GW, G, A (Approach), U (Utility)
- Góc loft: 50° - 54°

Đây là loại gậy có chức năng lấp đầy khoảng cách giữa pitching wedge và sand wedge. Nếu PW của bạn có loft 46° và đánh xa 130 yards, còn SW có loft 54° và đánh xa 80 yards, bạn sẽ có khoảng cách 50 yards cần lấp đầy. Khi đó, gap wedge sẽ là lựa chọn phù hợp cho cú đánh khoảng 100-105 yards. Chúng rất hữu ích trong các cú đánh kiểm soát khoảng cách. ếu bạn cảm thấy có một khoảng cách lớn giữa PW và SW, hãy cân nhắc thêm gap wedge vào túi gậy của mình.
Lob Wedge (LW) – Gậy Lob
- Ký hiệu: LW hoặc L
- Góc loft: 58° - 64°

Lob Wedge được dùng cho những cú đánh cần góc bay cao và điểm rơi mềm mại, là lựa chọn lý tưởng cho cú flop shot, nơi bóng bay cao và dừng nhanh sau khi chạm đất (kiểu đánh nổi tiếng của Phil Mickelson. Hiệu quả trong những tình huống cần bóng bay qua chướng ngại vật (như bunker) và đáp xuống green mà không lăn quá xa. Gậy lob wedge đòi hỏi kỹ thuật tốt để sử dụng hiệu quả. Nếu chưa quen, bạn có thể gặp khó khăn trong việc kiểm soát khoảng cách.
Các thông số quan trọng khác trên gậy Wedge
- Không phải tất cả gậy Wedge đều có ký hiệu chữ
Không phải lúc nào wedge cũng có ký hiệu PW, SW, GW hay LW. Nhiều gậy chỉ có góc loft được in trên mặt đế. Nếu bạn thấy gậy có số 50, 52, 54, 58…, đó chính là độ loft của gậy.
- Độ bounce của gậy Wedge
Bounce là góc giữa mép trước (leading edge) của gậy và điểm tiếp xúc của đế gậy với mặt đất. Nếu leading edge cao so với mặt đất, đó là bounce cao (12° - 14°). Nếu leading edge nằm sát mặt đất, đó là bounce thấp (4° - 6°).
Mỗi gậy wedge không chỉ có loft mà còn có bounce – chỉ số này thường xuất hiện dưới dạng một con số nhỏ hơn trên mặt gậy, dao động từ 4° đến 14°. Gậy golf có độ bounce cao phù hợp với cát mềm hoặc cỏ dày, giúp gậy không bị cắm sâu vào mặt đất. Gậy golf có độ bounce thấp hiệu quả trên fairway cứng hoặc khi cần đánh bóng chính xác hơn.

Chọn gậy Wedge phù hợp
- Xác định khoảng cách cần lấp đầy. Nếu khoảng cách giữa PW và SW quá lớn, hãy thêm một gap wedge. Nếu bạn thường xuyên cần đánh bóng bay cao, hãy cân nhắc một lob wedge.
- Kiểm tra góc loft của từng gậy, tránh có hai gậy có cùng loft, vì chúng sẽ có vai trò giống nhau.
- Xem xét bounce phù hợp với phong cách chơi. Nếu bạn hay chơi trên sân có fairway mềm và nhiều bunker, gậy có độ bounce cao sẽ tốt hơn. Nếu sân cứng hoặc bạn có cú đánh chính xác, hãy chọn gậy có độ bounce thấp.