Sân golf nào khó nhất trong lịch trình 2022-23 của PGA Tour?
Tin bài liên quan
Sân golf nào được các chuyên gia đánh giá là thách thức nhất? Cùng khám phá thông qua số liệu và danh sách của PGA Tour ngay sau đây!
1, Sân golf Oak Hill Country Club - East Course

Oak Hill đã tổ chức giải PGA Championship 2023 và được xác định là sân khó nhất theo đánh giá của các chuyên gia PGA Tour.
Par: 70
Điểm trung bình: 72,722 (+2,722)
2, Sân golf Los Angeles Country Club - North Course

LACC đăng cai giải U.S. Open 2023.
Par: 70
Điểm trung bình: 71.776 (+1.776)
3, Sân golf Royal Liverpool

Royal Liverpool đăng cai tổ chức Giải The Open Championship 2023.
Par: 71
Điểm trung bình: 72,745 (+1,745)
4, Sân golf Torrey Pines (South Course)

Torrey Pines đã tổ chức Giải Farmers Insurance 2023.
Par: 72
Điểm trung bình: 73.622 (+1.622)
5, Sân golf Muirfield Village Golf Club

Muirfield Village Golf Club đã tổ chức Giải Memorial Tournament 2023.
Par: 72
Điểm trung bình: 73.522 (+ 1.522 )
6, Sân golf Augusta National Golf Club

Augusta National Golf Club đã tổ chức Giải The Masters Tournament 2023.
Par: 72
Điểm trung bình: 72.960 (+0 .960 )
Dưới đây là danh sách các sân golf đăng cai tổ chức các giải đấu của PGA Tour, được xếp hạng từ khó nhất đến dễ nhất của mùa giải 2022-23:
Xếp hạng | Sân | Par | Yards | Điểm trung bình | Số gậy trên/ dưới par | Nhà vô địch |
1 | Oak Hill Country Club (East Course) | 70 | 7394 | 72.722 | 2.722 | Brooks Koepka |
2 | Los Angeles Country Club (North Course) | 70 | 7423 | 71.776 | 1.776 | Wyndham Clark |
3 | Royal Liverpool | 71 | 7383 | 72.745 | 1.745 | Brian Harman |
4 | Torrey Pines (South Course) | 72 | 7765 | 73.622 | 1.622 | Max Homa |
5 | Muirfield Village Golf Club | 72 | 7571 | 73.522 | 1.522 | Viktor Hovland |
6 | Augusta National Golf Club | 72 | 7545 | 72.96 | 0.96 | Jon Rahm |
7 | Innisbrook Resort (Copperhead Course) | 71 | 7340 | 71.935 | 0.935 | Taylor Moore |
8 | Spyglass Hill Golf Course | 72 | 7041 | 72.801 | 0.801 | Justin Rose |
9 | Colonial Country Club | 70 | 7209 | 70.734 | 0.734 | Emiliano Grillo |
10 | Bay Hill Club & Lodge | 72 | 7466 | 72.657 | 0.657 | Kurt Kitayama |
11 | Memorial Park Golf Course | 70 | 7412 | 70.556 | 0.556 | Tony Finau |
12 | TPC Sawgrass (Players Stadium Course) | 72 | 7275 | 72.446 | 0.446 | Scottie Scheffler |
13 | PGA National Resort (Champion) | 70 | 7125 | 70.359 | 0.359 | Chris Kirk |
14 | Quail Hollow Club | 71 | 7538 | 71.230 | 0.230 | Wyndham Clark |
15 | TPC San Antonio (Oaks Course) | 72 | 7438 | 72.092 | 0.092 | Corey Conners |