Kết quả vòng loại và xếp nhóm vòng 2 giải Vô Địch Đối Kháng Quốc Gia
KẾT QUẢ VÒNG ĐẤU LOẠI (26/12/2019)
BẢNG NAM
VỊ TRÍ |
VĐV |
TO PAR |
KẾT QUẢ |
1 | Đặng Quang Anh |
|
|
2 | Nông Quốc Khánh | 6 | 78 |
3 | Lưu Văn Tuấn | 6 | 78 |
4 | Lưu Đình Hùng | 8 | 80 |
5 | Nguyễn Đức Ninh | 8 | 80 |
6 | Đỗ Anh Đức | 8 | 80 |
7 | Yang Jung Soo | 9 | 81 |
8 | Tran Aaron | 9 | 81 |
9 | Hà Ngọc Hoàng Lộc | 9 | 81 |
10 | Nguyễn Quang Trí | 9 | 81 |
11 | Nguyễn Vũ Quốc Anh | 11 | 83 |
12 | Dương Văn Vinh | 12 | 84 |
13 | Đặng Đình Hậu | 12 | 84 |
14 | Nguyễn Đặng Minh | 13 | 85 |
15 | Nguyễn Nhất Long | 13 | 85 |
16 | Trần Đức Tuân | 13 | 85 |
17 | Hoàng Văn Hùng | 14 | 86 |
18 | Nguyễn Thế Anh (1985) | 14 | 86 |
19 | Lê Việt Dũng | 14 | 86 |
20 | Đinh Hồng Phong | 16 | 88 |
21 | Kohli Nguyễn Đạt | 16 | 88 |
22 | Nguyễn Văn Chung | 16 | 88 |
23 | Đoàn Văn Nam | 17 | 89 |
24 | Nguyễn Văn Cường | 17 | 89 |
25 | Nguyễn Việt Dũng | 18 | 90 |
26 | Nguyễn Tiến Sỹ | 19 | 91 |
27 | Trần Ngọc Hưng | 19 | 91 |
28 | Thân Mạnh Hải | 19 | 91 |
29 | Nguyễn Văn Tám | 19 | 91 |
30 | Đỗ Thành Trung | 20 | 92 |
31 | Dương Công Văn | 20 | 92 |
32 (Playoff) | Nguyễn Chí Trọng | 21 | 93 |
33 | Nguyễn Hồng Đức | 21 | 93 |
34 | Lê Đình Bộ | 22 | 94 |
35 | Thành Hùng Sinh | 22 | 94 |
36 | Nguyễn Thế Anh (1989) | 22 | 94 |
37 | Dương Hải An | 23 | 95 |
38 | Ngô Văn Dũng | 23 | 95 |
39 | Đỗ Lê Hà Trung | 25 | 97 |
40 | Nguyễn Thế Anh (1997) | 27 | 99 |
41 | Phạm Nam | 28 | 100 |
42 | Ngô Thế Vinh | 34 | 106 |
|
|
|
|
BẢNG NỮ
VỊ TRÍ |
VĐV |
TO PAR |
KẾT QUẢ |
1 | Đoàn Xuân Khuê Minh | 6 | 78 |
2 | Nguyễn Thảo My | 6 | 78 |
3 | Phạm Thị Yến Vi | 15 | 87 |
4 | Nguyễn Hà My | 15 | 87 |
5 | Nguyễn Thị Ngọc Dung | 16 | 88 |
6 | Lê Chúc An | 17 | 89 |
7 | Phạm Thị Kim Nguyên | 18 | 90 |
8 | Đoàn Mỹ Kim | 20 | 92 |
9 | Ngô Thị An Trinh | 21 | 93 |
10 | Phạm Minh Chi | 22 | 94 |
11 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | 26 | 98 |
BẢNG TRẺ
VỊ TRÍ |
VĐV |
TO PAR |
KẾT QUẢ |
1 | Nguyễn Anh Minh | 0 | 72 |
2 | Đoàn Uy | 0 | 72 |
3 | Nguyễn Đức Sơn | 10 | 82 |
4 | Đặng Minh Anh | 13 | 85 |
5 | Hồ Anh Huy | 15 | 87 |
6 | Trần Minh Kiên | 17 | 89 |
7 | Nguyễn Hà Linh | 18 | 90 |
8 | Nguyễn Minh Triết | 18 | 90 |
9 | Đặng Lê Hoàng | 25 | 97 |
10 | Nguyễn Minh Thành | 34 | 106 |
11 | Nguyễn Tuấn Minh | 50 | 122 |
TRUNG NIÊN
VỊ TRÍ |
VĐV |
TO PAR |
KẾT QUẢ |
1 | Nguyễn Duy Hải |
|
|
2 | Đường Ngọc Dương | 4 | 76 |
3 | Nguyễn Duy Dậu | 5 | 77 |
4 | Nguyễn Huy Tiến | 8 | 80 |
5 | Lê Xuân Quang | 9 | 81 |
6 | Nguyễn Văn Hưng | 14 | 86 |
7 | Nguyễn Quốc Công | 14 | 86 |
8 (Playoff) | Nguyễn Văn Đàm | 15 | 87 |
9 | Hoàng Văn Mạnh | 15 | 87 |
10 | Triệu Văn Thao | 17 | 89 |
11 | Nguyễn Thanh Hùng | 17 | 89 |
12 | Hoàng Anh Linh | 18 | 90 |
13 | Nguyễn Đình Phúc | 20 | 92 |
Xếp nhóm vòng 2:
Phân nhánh: