Chuyển tới nội dung

Bóng và gậy golf cổ

Trải dọc theo chiều dài lịch sử ra đời và phát triển của golf là những bước tiến thay đổi và hoàn thiện dụng cụ golf để tối ưu hóa chức năng và mang lại hiệu quả đánh bóng cao nhất cho người chơi. Cùng tìm hiểu những điều thú vị về một số loại gậy và bóng ra đời trong thời kỳ đầu của môn chơi này.

Feathery ball

 Bóng và gậy golf cổ


Bóng lông vũ là loại bóng đầu tiên dùng để chơi golf và là loại nổi tiếng nhất trong số các loại bóng golf. Loại bóng này bắt đầu xuất hiện tại Scotland từ đầu thế kỷ XVI và đến giữa thế kỷ XVIII, nó được coi là loại bóng golf tiêu chuẩn dành cho golfer. Để tạo nên một quả bóng lông vũ, đầu tiên người ta sẽ luộc lông lên trong vài giờ để làm mềm và ướt, sau đó nhét chúng thật chặt vào quả bóng da và khâu lại. Khi lông bên trong quả bóng khô lại chúng sẽ “nở” ra, trong khi lớp da bên ngoài quả bóng sẽ co lại khi khô, cuối cùng tạo nên một quả bóng golf vô cùng cứng và chắc. Bóng “featherie” có thể đánh với khoảng cách xa (xa nhất 361 yard). Tuy nhiên, chúng lại dễ  nước khiến bóng không đạt tới khoảng cách mong đợi, và dễ bị méo mó, hư hỏng khi đánh gậy sắt. Vì vậy, từ năm 1848 bóng lông vũ đã dần được thay thế bởi các loại bóng khác tối ưu hơn và mang lại hiệu quả cao hơn cho người chơi như loại “Gutty”, “Haskell”,…

Gutty ball

 Bóng và gậy golf cổ 2

Bắt đầu từ năm 1848, bóng golf được làm bằng chất liệu gôm dẻo giống như cao su được chiết từ nhựa của cây Palaquium ở Malaysia, gọi là “gutta-percha”. Đây được cho là loại bóng có chi phí sản xuất rẻ hơn nhiều so với loại bóng lông vũ và cũng dễ dàng sửa chữa bằng cách sử dụng nhiệt. Bóng “gutty” ban đầu có bề mặt trơn và không thể bay xa bằng bóng “featherie”, nhưng cho đến sau năm 1880, loại bóng này được thay đổi thiết kế với bề mặt khắc hoa văn nổi lên giúp làm tăng khoảng cách bóng bay đi. “Gutty” ball được người chơi golf sử dụng trong khoảng 50 năm trước khi bị thay thế bởi loại bóng cao su “Haskell” và những loại bóng golf nhựa sau này.

Longnose club

 Bóng và gậy golf cổ 3

Không có nhiều ghi chép lịch sử liên quan đến thiết kế gậy golf trong giai đoạn thế kỷ XVI – XVII. Nhưng từ cuối những năm 1700 bắt đầu xuất hiện nhiều nhà sản xuất gậy golf khi các hội golf và sân golf mọc lên nhiều hơn để đáp ứng nhu cầu chơi golf ngày càng cao. Người chơi golf của những năm 1800 thường sử dụng một bộ gồm khoảng 10 loại gậy gỗ khác nhau, bao gồm: một gậy “Play Club” (driver), một gậy “Grass Driver” đánh trên fairway, hai đến ba gậy “Spoon” khi ra khỏi fairway, một gậy gỗ “Niblick” sử dụng trong những trường hợp bóng khó, và hai hoặc ba gậy “Putter”. Các loại gậy này đều là loại “mũi dài” với độ dài khác nhau và phù hợp một cách hoàn hảo với loại bóng lông vũ thời kỳ đó. 

Persimmon & Hickory club

 Bóng và gậy golf cổ 4

Các loại đầu gậy thời kỳ đầu của golf phần lớn đều được làm bằng các loại gỗ sồi (Beech), táo (Apple), hoặc gỗ của cây nhựa ruồi (Holly) của Scotland. Nhưng đến những năm 1890 các nhà sản xuất gậy golf chuyển sang sử dụng loại gỗ của cây hồng vàng (Persimmon). Loại gậy này được cho là mang đến sự kết hợp hoàn hảo giữa sức mạnh, độ bền, độ chắc chắn và tối ưu hiệu quả đánh bóng cho người chơi. Bởi vậy gậy Persimmon được tin dùng từ đó cho đến những năm 1980 khi chúng được thay thế bởi những gậy gỗ đầu kim loại. Các thiết kế cán gậy cũng bị thay đổi bởi sự du nhập của loại gỗ của cây mại châu (Hickory) từ Mỹ từ năm 1860. Loại gỗ này được sử dụng làm cán gậy cho đến khi được thay thế bởi loại cán thép trong những năm 1930.

Bulger & Brassie club

 Bóng và gậy golf cổ 5

Sự ra đời của bóng “Gutty” thay thế cho bóng lông vũ đã đánh dấu sự sụp đổ của thời kỳ gậy gỗ Longnose. Mặt gậy nông và bề mặt phẳng của loại gậy mũi dài khiến cho loại bóng cứng như “gutty” khó bay cao, cổ gậy rất mỏng đến mức chúng dễ bị gãy khi đánh bóng “gutty” liên tục. Bởi vậy đến năm 1880 đã ra đời một loại gậy gỗ mới ngắn hơn, chắc chắn hơn, có mặt gậy tròn hơn và là loại mặt gậy lồi - được gọi là gậy “Bulger”. Những gậy “Bulger” được thiết kế để đánh bóng từ fairway thường được gắn thêm một miếng đồng để bảo vệ gậy khỏi những bề mặt sân lồi lõm hay nhiều đất đá, và chúng được gọi là gậy “Brassie” (tương đương gậy gỗ 2).

Cleek (Iron club)

 Bóng và gậy golf cổ 6

Các loại gậy đầu sắt xuất hiện từ thế kỷ XVIII nhưng hiếm khi được sử dụng bởi chúng dễ làm hỏng loại bóng lông vũ. Nhưng đến khi bóng “gutty” ra đời, gậy sắt được sử dụng phổ biến hơn và thực dụng hơn cho golfer. Chúng được gọi là các gậy “Cleek”. Đến năm 1890 có rất nhiều loại gậy sắt ra đời và bởi vậy nên trong một bộ gậy của golfer khi lên sân, số gậy sắt cũng nhiều hơn gậy gỗ. Cụ thể, ngoài ba loại gậy gỗ là Driver, Mashie, Spoon, thì sẽ có thêm các gậy sắt như driving iron (tương đương gậy sắt 1 và hiếm khi được sử dụng ngày nay), cleek (sắt 2), mid maskie (sắt 3), mashie iron (sắt 4), mashie (sắt 5), spade mashie (sắt 6), mashie niblick (sắt 7), pitching niblick (sắt 8), niblick (dùng đánh bóng trên hố cát bunker hoặc bụi cây lớn),…

0 lượt thích2122 lượt xem

Tin bài khác